Có 2 kết quả:

殷实 yīn shí ㄧㄣ ㄕˊ殷實 yīn shí ㄧㄣ ㄕˊ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) thriving
(2) well-off
(3) substantial

Từ điển Trung-Anh

(1) thriving
(2) well-off
(3) substantial