Có 2 kết quả:
殷实 yīn shí ㄧㄣ ㄕˊ • 殷實 yīn shí ㄧㄣ ㄕˊ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) thriving
(2) well-off
(3) substantial
(2) well-off
(3) substantial
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) thriving
(2) well-off
(3) substantial
(2) well-off
(3) substantial
Bình luận 0